- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001366716]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI PHONG PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI PHONG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2001366716 |
Địa chỉ | 476 đường Tạ Uyên, khóm 5, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THẢO |
Điện thoại | 0944298855 |
Ngày hoạt động | 2023-02-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Thi công công trình dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 2001366716 lần cuối vào 2025-02-22 20:21:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Đầu tư trang trại, chăn nuôi. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng, sản xuất, chế biến kinh doanh và xuất nhập khẩu lâm sản. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ. |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công công trình công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công công trình giao thông, công trình cầu đường. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình dân dụng, công trình thủy lợi vừa và nhỏ. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm thiết yếu, mua bán các mặt hàng thủy hải sản, tôm nguyên liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng và công nghiệp. Vật tư ngành cấp thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại, mũ, nhựa các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng, công trình giao thông, công trình thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật, - Tư vấn thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước); - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi; - Thiết kế điện công trình dân dụng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước);- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật. - Khảo sát địa hình - Quản lý dự án, loại công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tần kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |