- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600929943]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ QUANG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 2600929943 |
Địa chỉ | Khu 13, Thị Trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | Chử Việt Tuân |
Điện thoại | 0904056506 |
Ngày hoạt động | 2015-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê - Yên Lập |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn thuốc thú y, vắc- xin, chế phẩm sinh học, hóa chất dành cho thú y |
Cập nhật mã số thuế 2600929943 lần cuối vào 2025-03-10 16:22:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác như: hoạt động giết mổ, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi; sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, pa tê, thịt giăm bông. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình phục vụ chương trình nông nghiệp công nghệ cao |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thị và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè, các loại thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, vắc- xin, chế phẩm sinh học, hóa chất dành cho thú y |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ của cửa hàng chuyên doanh gạo, ngô |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các thực phẩm thịt, rau, quả, thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, vắc- xin, chế phẩm sinh học, hóa chất dành cho thú y |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hóa chất dùng trong thú y, các loại giống cây trồng, vật nuôi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng; xe lam, xe lôi, xe công nông, phương tiện đường bộ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, trong kho khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu, dịch vụ tư vấn nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, thiết bị bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu như: dụng cụ máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |