- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601261652]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU KVG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU KVG | |
---|---|
Tên quốc tế | KVG GLOBAL TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY KVG |
Mã số thuế | 4601261652 |
Địa chỉ | Tổ 4, Thị Trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ XUÂN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2015-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; phần mềm. |
Cập nhật mã số thuế 4601261652 lần cuối vào 2025-02-22 17:59:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; phần mềm. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Thiết bị bán dẫn; mạch tích hợp và mạch vi xử lý; thiết bị điện thoại và truyền thông; băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng);tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; đầu đĩa CD, DVD. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bàn, ghế, tủ văn phòng; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường; buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Radiô, cassette, tivi; Loa, thiết bị âm thanh nổi; Máy nghe nhạc; Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Sách, truyện các loại; báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu; Sửa tài liệu hoặc hiệu đính; Đánh máy, sửa từ hoặc kỹ thuật chế bản điện tử; Viết thư hoặc tóm tắt; Photocopy; Nhân bản; Lên kế hoạch; Dịch vụ sửa từ; Dịch vụ copy tài liệu khác không kèm với in, như in offset, in nhanh, in kỹ thuật số. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dạy ngoại ngữ, dạy kỹ năng mềm, dạy làm đẹp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học, tư vấn giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); Máy in; Bộ vi sử lý; Bàn phím; Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; Modem trong và modem ngoài; Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; Máy chủ; Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; Máy chiếu. Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng; Máy tính cầm tay. |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Điện thoại cố định; Điện thoại di động; Mođem thiết bị truyền dẫn; Máy fax; Thiết bị truyền thông tin liên lạc; Radio hai chiều; Tivi thương mại và máy quay video. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |