- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500677837]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THÀNH NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM INVESTMENT TRADE AND CONSTRUCTION DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH NAM ITACD CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500677837 |
Địa chỉ | Số 05, Ngõ 05 phố Đầm Vạc, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN KHÁNH |
Điện thoại | 0965 272 959 |
Ngày hoạt động | 2022-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy lọc nước, cay nước nóng lạnh các loại - Mua bán phụ tùng, linh kiện thiết bị và máy lọc nước - Mua bán máy xúc, máy ủi, máy tời, máy nâng, xe nâng, xe cẩu - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
Cập nhật mã số thuế 2500677837 lần cuối vào 2025-03-14 21:40:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cỏ, hoa, cây cảnh, cây đô thị, cây công trình và cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây cảnh, cây đô thị |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất máy lọc nước, cây nước nóng lạnh các loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các loại cửa, cổng, cầu thang: Bằng nhôm, kính, nhựa, sắt thép, Inox, gỗ - Sản xuất các sản phẩm dân dụng bằng gỗ, nhôm, kính, nhựa, sắt thép, inox - Sản xuất cửa gỗ nhựa composite |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông: Cầu, cảng, đường bộ, đường thủy |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình vườn hoa, khuân viên, tượng đài, vỉa hè,… |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công sơn các công trình xây dựng - Thi công các công trình thạch cao - Thi công phòng chống mối, mọt các công trình xây dựng - Thi công xây dựng cảnh quang đô thị, môi trường; Thi công và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Thi công các loại sàn công nghiệp, trải thảm sàn; - Xây dựng và sửa các công trình xây dựng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán xe ô tô mới, cũ và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm sản - Mua bán gia súc gia cầm và động vật |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy lọc nước, cay nước nóng lạnh các loại - Mua bán phụ tùng, linh kiện thiết bị và máy lọc nước - Mua bán máy xúc, máy ủi, máy tời, máy nâng, xe nâng, xe cẩu - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán quặng kim loại - Mua bán sắt, thép - Mua bán kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua bán kính xây dựng - Mua bán sơn, vécni - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Mua bán đồ ngũ kim - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động; - Mua bán hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp; - Mua bán vật tư, hóa chất phục vụ cho ngành vệ sinh; - Mua bán sắt vụn, phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; - Mua bán vật tư, phụ tùng cho máy phục vụ cho ngành công nghiệp, nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện nước; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra, dự toán các công trình xây dựng mà công ty có ngành nghề thiết kế; - Quản lý dự án công trình xây dựng, giao thông. - Quản lý dự án công trình dân dụng, nông ngiệp và phát triển nông thôn, - Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, nông ngiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị máy công trình, khai khoáng, công nghiệp, nông nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |