1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc...cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như: áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy…; Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê...
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất kết cấu khung thép
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế, nhà kết cấu khung thép
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, săm lốp, ắc quy
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị báo động, camera quan sát, máy chấm công, thiết bị chống sét; Bán buôn cổng từ an ninh siêu thị; Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn Kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, inox, chì, kẽm, gang
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn kính xây dựng, Bán buôn sơn, vécni, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vôi củ, Bán buôn hàng kim khí.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép.
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quần áo, gang tay bảo hộ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sản phẩm keo và chất dính trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ Máy hàn, máy cắt, máy CNC, máy phay, máy tiện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4940
|
Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm: dịch vụ cung ứng tàu biển). Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động đóng gói liên quan đến vận tải. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn). Dịch vụ logistics
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác, cho thuê xe xúc, xe gạt, xe ủi, xe sơ mi rơ moóc.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê sơ mi rơ moóc.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động).
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; Tư vấn du học
|