- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201639702]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC TUẤN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC TUAN CONSTRUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201639702 |
Địa chỉ | Thôn Lạch Sẽ (tại nhà ông Đinh Văn Quân), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN QUÂN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2015-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 0201639702 lần cuối vào 2025-02-25 19:07:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Công trình thủy lợi, công trình điện |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, cầu cảng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, đồng, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, vôi |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Dầu mỡ, dầu bôi trơn, xăng dầu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải, xe đầu kéo, xe rơ moóc và bán rơ moóc, xe bồn, xe téc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ lập, báo cáo đánh giá tác động môi trường. Đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về môi trường. Hoạt động khí tượng thuỷ văn. Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành khảo sát trắc địa, địa chất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe container, xe tải, xe đầu kéo, xe rơ moóc và bán rơ moóc, xe bồn, xe téc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |