- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201293652]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHAT INVESTMENT TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG PHAT INTRADCO.,LTD |
Mã số thuế | 0201293652 |
Địa chỉ | Đội 5 Hoà Liễu (tại nhà ông Nguyễn Văn Mười), Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MƯỜI |
Ngày hoạt động | 2013-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
Cập nhật mã số thuế 0201293652 lần cuối vào 2025-02-25 16:20:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị cho sản xuất công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc thiết bị dùng cho gia công cơ khí, vật tư thiết bị phụ tùng máy thuỷ; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; xăng dầu và các sản phẩm liên quan; khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG); nhựa đường, nhũ tương |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí; cốp pha, dàn giáo, cửa các loại; cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, giấy dán tường, vách trần thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |