- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110694061]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TRUYỀN THÔNG TAICHINHPLUS
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TRUYỀN THÔNG TAICHINHPLUS | |
---|---|
Tên quốc tế | TAICHINHPLUS INVESTMENT MEDIA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110694061 |
Địa chỉ | Nhà số 10 ngõ 284 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HẢI ĐĂNG |
Điện thoại | 0335 601 627 |
Ngày hoạt động | 2024-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Dịch vụ mạng xã hội; dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền Nhà nước cấp phép) |
Cập nhật mã số thuế 0110694061 lần cuối vào 2025-02-24 10:20:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Thương mại điện tử ; Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (Trừ đấu giá) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất, tổ chức các chương trình phát thanh, truyền hình (trừ các chương trình Nhà nước cấm); Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (không gồm phát hành băng hình, phát hành chương trình truyền hình) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin, khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu, xử lý dữ liệu (Không bao gồm dịch vụ điều tra và cung cấp thông tin Nhà nước cấm); Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ mạng xã hội; dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền Nhà nước cấp phép) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin, dịch vụ công nghệ thông tin trên mạng viễn thông di động, mạng internet,... |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |