- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600995212]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HIỆP
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG HIEP SERVICE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG HIEP SERVICE AND INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600995212 |
Địa chỉ | Số 3 Mạc Đĩnh Chi, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THU VÂN |
Điện thoại | 0839992699 |
Ngày hoạt động | 2013-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trinh hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, nhà xưởng |
Cập nhật mã số thuế 0600995212 lần cuối vào 2025-03-06 16:16:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, bi đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất máy móc cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trinh hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, nhà xưởng |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường sữa, bánh, kẹo, thực phẩm. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm và hệ thống thông tin mạng kết nối trong bệnh viện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng phẩm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong chẩn đoán xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong nhãn khoa, nha khoa và răng hàm mặt; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong cấp cứu và hồi sức cấp cứu; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật và chấn thương chỉnh hình nội và ngoại khoa; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật can thiệp tim mạch và điều trị tim mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong điều trị u xơ tuyền liệt tuyến và suy tĩnh mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong hồi phục chức năng; Bán buôn Hệ thống oxy, báo gọi y tá; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong ngành y tế khác; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, mỡ, nhớt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng và theo hướng cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê các loại xe ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình, cho thuê cốt pha, dàn giáo xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng nhân công lao động trong nước |