0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in.
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học.
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng.
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu công nghiệp và gia dụng.
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cống rãnh hoặc các phương tiện xử lý nước thải để thu dọn, xử lý và tiêu huỷ nước thải; Vận hành hệ thống xử lý nước thải.
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác.
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác.
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện và trạm biến áp đến 35KV.
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng thủy lợi.
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng Công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, mua bán ký gửi hàng hóa.
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Cung cấp và sửa chữa các loại thiết bị máy văn phòng, thiết bị dạy nghề, thiết bị môi trường.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm có liên quan.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; Phần mền tin học.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5310
|
Bưu chính
|
5320
|
Chuyển phát
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Không bao gồm sản xuất phim); tổ chức trò chơi truyền hình, trò chơi tương tác; dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng.
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Mua bán bản quyền chương trình truyền hình, phim truyện trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Đo vẽ bản đồ địa chính và lập hồ sơ địa chính, dịch vụ thống kê, kiểm kê đất đai; Tư vấn lập Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, đánh giá phân hạng đất; Điều tra, đánh giá hiện trạng và lập báo cáo đánh giá tác động môi trường.
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại, truyền thông.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tư vấn, tổ chức, dàn dựng các sự kiện (Hội nghị, Hội thảo, Hội chợ, Triển lãm, Lễ hội, Khánh thành, Khai trương, Khởi công, Động thổ). + Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên và không chuyên.
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Dịch vụ khai thuế Hải quan.
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Đào tạo nhân lực về điện tử tin học, viễn thông.
|