- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601594637]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐTH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐTH | |
---|---|
Tên quốc tế | ĐTH INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ĐTH.,LTD |
Mã số thuế | 4601594637 |
Địa chỉ | Số 317, Đường Trường Chinh, TDP Chùa, Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIỆT BẮC |
Điện thoại | 0977184666 |
Ngày hoạt động | 2022-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt thép; - Bán buôn kim loại khác (Loại trừ vàng miếng và các loại Nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 4601594637 lần cuối vào 2025-02-22 19:34:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên; - Hoạt động dịch vụ phụ phục vụ khai thác than đá; - Hoạt động phục vụ khai thác than non; - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: - Sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính; - Sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng; - Sản xuất than tổ ong; - Sản xuất than trấu, than thiêu kết |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Loại trừ đấu giá hàng hoá theo quy định của Luật đấu giá tài sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than cốc, xăng, dầu, gas, khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, gỗ nhiên liệu, naphtha |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt thép; - Bán buôn kim loại khác (Loại trừ vàng miếng và các loại Nhà nước cấm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, vecni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán lẻ măng; - Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán lẻ sơn, vecni; - Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán lẻ đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ than cốc, xăng, dầu, gas, khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán lẻ than đá, than non, than bùn, than củi, gỗ nhiên liệu, naphtha. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho lưu giữ hàng hoá các mặt hàng công ty kinh doanh |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: - Bốc xếp hàng hoá đường bộ; - Bốc xếp hàng hoá cảng biển; - Bốc xếp hàng hoá cảng sông; - Bốc xếp hàng hoá loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu, bao gồm: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, vận tải đường thủy nội địa. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |