- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400517948]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MAI CHÂU
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MAI CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 5400517948 |
Địa chỉ | Số nhà 19, tiểu khu 3, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HIỆP |
Điện thoại | 0389329779 |
Ngày hoạt động | 2020-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Mai Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện |
Cập nhật mã số thuế 5400517948 lần cuối vào 2025-02-20 13:57:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất giường tủ bằng gỗ. - Sản xuất giường tủ bằng kim loại. - Sản xuất giường tủ bằng vật liệu khác. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng. - Bán buôn sơn, véc ni. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ đồ điện gia dụng, gường, tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ gường, tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng đường bộ. - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống khác. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar. - Quầy cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát, thiết kế công trình các loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ô tô. - Cho thuê xe có động cơ khác. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |