- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316320260]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0316320260 |
Địa chỉ | Số 162 Trần Lựu, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG VINH |
Ngày hoạt động | 2020-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
kinh doanh bất động sản, Quản lý vận hành tòa nhà chung cư |
Cập nhật mã số thuế 0316320260 lần cuối vào 2025-02-22 14:27:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản, Quản lý vận hành tòa nhà chung cư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình. Thiết kế điện - cơ điện công trình. Thiết kế hệ thống cấp – thoát nước. Thiết kế cảnh quan công trình. Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp. Lập và thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Tư vấn thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình xây dựng. Tư vấn thiết kế điện - cơ điện công trình. Tư vấn thiết kế hệ thống cấp – thoát nước. Giám sát công tác thi công và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quan trắc công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |