- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703272595]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN BA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN BA | |
---|---|
Mã số thuế | 3703272595 |
Địa chỉ | Số 16, đường N3, Khu nhà ở TMDV Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀNG CƯỜNG |
Điện thoại | 0977817762 |
Ngày hoạt động | 2024-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Thi công các công trình xây dựng nhà dân dụng các loại, công trình kỹ thuật, kết cấu công trình |
Cập nhật mã số thuế 3703272595 lần cuối vào 2025-02-16 21:58:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác: Trồng cây bóng mát, cây lấy củi, cây đặc sản (hạt dẻ, thông lấy nhựa,…);– Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển,…– Trồng rừng đặc dụng: sử dụng vào mục đích nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, vườn rừng quốc gia, bảo vệ di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh,… |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị chuyên dùng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công các công trình xây dựng nhà dân dụng các loại, công trình kỹ thuật, kết cấu công trình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông...Sơn đường và các hoạt động sơn khác, Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng đập và đê; - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các nhà máy lọc dầu , các xưởng hóa chất; - Xây dựng công trình như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cổng; - Xây dựng đường hầm: các công việc xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thê thao ngoài trời, chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ như đắp đường, các cơ sở hạ tầng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Việc lắp đặt hệ thống điện ở các công trình nhà ở và dân dụng, cụ thể: dây dẫn và các thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sang, chuông báo cháy, hệ thống chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay. - Lắp đặt hệ thống an toàn, hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng khác như thang máy, cầu thang, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, báo cháy tự động, hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy và xử lý nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy, máy khai khoáng xây dựng; - Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại như Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghĩ và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; - Dịch vụ lưu trú cho người nước ngoài |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,...);- Dạy thể thao, cắm trại;- Hướng dẫn cổ vũ;- Dạy thể dục;- Dạy cưỡi ngựa;- Dạy bơi;- Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp;- Dạy võ thuật; -Dạy yoga. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy Mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trung tâm ngoại ngữ (Dạy ngoại ngữ , dạy kỹ năng đàm thoại).Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng.Các dịch vụ dạy kèm (gia sư).Giáo dục dự bị.Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém. -Bồi dưỡng kiến thức văn hóa- Đào tạo tin học, day máy tính.- Dạy toán tư duy và toán bàn tính soroban cho trẻ từ 4 đến 12 tuổi. Rèn chữ đẹp, Dạy đọc nhanh (hành trang vào lớp 1). Dạy kỹ năng sống, năng khiếu nghệ thuật. |