- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500688941]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN BÌNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN BINH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN BINH INVESTMENT AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500688941 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Nhật Tân, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ QUYÊN |
Điện thoại | 0972 903 058 |
Ngày hoạt động | 2022-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
Cập nhật mã số thuế 2500688941 lần cuối vào 2025-03-13 12:45:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Máy công nghiệp, máy tính, máy in, máy photocopy, thiết bị âm thanh, thiết bị y tế, thiết bi điện tử, thiết bi công nghê cao. thiết bị camera an ninh, thiết bị báo cháy, chữa cháy, thiết bị viễn thông, phát thanh, truyền hình; Sửa chữa các loại máy khác chưa đươc phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV - Xây dựng công trình điện khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống xây dựng (thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí) - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Thi công Lắp đăt hệ thống camera giám sát, hệ thống an ninh; Thi công lắp đặt hệ chống chống sét; Thi công lắp đặt hê thống điều hoà không khí; Thi công lắp đặt Hệ thống tổng đài điện thoại, Hệ thống mạng LAN |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Sửa chữa các công trình nhà ở dân dụng và công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, các sản phẩm giống và cây giống nông lâm nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán thiết bị chống sét, phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng, máy văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị và bảo hộ lao động, thiết bị trường học, thiết bị nhà kho |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ và cơ sở lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản và quyển sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình: Giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, đo đạc bản đồ và thu hồi. - Tư vấn thiết kế công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, nhà máy sản xuất, hệ thống điện cao thế và hạ thế, điện chiếu sáng, Công nhệ thông tin, Kiến trúc nội thất các công trình. - Tư vấn thẩm tra thẩm định thiết kế công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, nhà máy sản xuất, hệ thống điện cao thế và hạ thế, điện chiếu sáng, Công nhệ thông tin, Kiến trúc nội thất các công trình. - Tư vấn thẩm tra thẩm định và quản lý dự án công trình. - Tư vấn giám sát công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, nhà máy sản xuất, hệ thống điện cao thế và hạ thế, điện chiếu sáng, Kiến trúc nội thất các công trình, Công nhệ thông tin, mua sắm hàng hóa – thiết bị vật tư. - Tư vấn Quản lý dự án công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, nhà máy sản xuất, hệ thống điện cao thế và hạ thế, điện chiếu sáng, Công nhệ thông tin, Kiến trúc nội thất các công trình, mua sắm hàng hóa – thiết bị vật tư. - Tư vấn đấu thầu công trình và mua sắm hàng hóa, thiết bị. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Thiết kế và thi công cảnh quan, sân vườn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của pháp luật |