- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313601136]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỐNG NHẤT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỐNG NHẤT | |
---|---|
Tên quốc tế | THONG NHAT WORK CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THONG NHAT WORK CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313601136 |
Địa chỉ | Số nhà 1118/2 Kha Vạn Cân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TIẾN DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2016-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình điện. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình điện. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, điện. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. |
Cập nhật mã số thuế 0313601136 lần cuối vào 2025-03-16 12:23:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hệ thống chống ồn. Xây dựng các công trình nhà cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; đập và đê. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình điện. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình điện. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt). Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, điện. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Đánh giá tác động môi trường. Lập báo cáo về môi trường. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |