- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802842124]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI HƯNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802842124 |
Địa chỉ | Nhà ông Trịnh Xuân Hùng, Thôn Thành Thượng, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH XUÂN HÙNG |
Điện thoại | 0379408088 |
Ngày hoạt động | 2020-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-Kinh doanh, khai thác, quản lý chợ. - Quản lý các công trình thủy lợi, dịch vụ thủy lợi -Đầu tư xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, giao thông vận tải, thuỷ lợi, thuỷ điện, khu du lịch. |
Cập nhật mã số thuế 2802842124 lần cuối vào 2025-02-20 07:54:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng, gạch không nung |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, inox, tôn, cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu.Hàng kim khí |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; huỷ bỏ amiăng, sơn chì. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý phân phối sơn, đồ điện dân dụng, điện công nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Ti vi, tủ lạnh, máy giặt và đồ điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn bán lẻ kinh doanh xăng dầu khí hoá lỏng, Gas |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng, các sản phẩm từ đá; sắt thép; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, gạch không nung, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình điện; khảo sát địa chất, trắc địa công trình; giám sát thi công xây dựng công trình điện, dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng; thẩm tra dự án đầu tư xựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; tư vấn đấu thầu; quy hoạch xây dựng nông thôn mới, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch sản xuất nông nghiệp. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn môi trường; dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; dịch vụ quan trắc môi trường |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện triển lãm, hội nghị, hội thảo, đám cưới, sinh nhật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Kinh doanh, khai thác, quản lý chợ. - Quản lý các công trình thủy lợi, dịch vụ thủy lợi -Đầu tư xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, giao thông vận tải, thuỷ lợi, thuỷ điện, khu du lịch. |