- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101118081]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH TUẤN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 3101118081 |
Địa chỉ | 30 Lê Lợi, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG NGA |
Điện thoại | 0911360663 |
Ngày hoạt động | 2022-08-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 3101118081 lần cuối vào 2025-02-26 21:03:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác; chế biến bột cá làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn thiết bị hệ thống âm thanh ánh sáng, máy chiếu, điện thoại, mạng. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), thiết bị khác dùng trong ngành điện. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy - chống trộm - chống sét - camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và công trình xử lý nước thải. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). Hoạt động trang trí ngoại thất. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |