- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601159933]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NADICO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NADICO | |
---|---|
Tên quốc tế | NADICO CO,.LTD |
Tên viết tắt | NADICO INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0601159933 |
Địa chỉ | Thôn Liên Hương, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ MINH THỌ |
Điện thoại | 0974759246 |
Ngày hoạt động | 2018-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà - Đam rông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình ngầm; Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình bưu điện, viễn thông, công nghệ thông tin và điện lực; |
Cập nhật mã số thuế 0601159933 lần cuối vào 2025-03-02 11:51:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây xanh, cây thế; |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn các sản phẩm theo hợp đồng kinh tế, làm biển quảng cáo; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
Chi tiết: Sao chép bản ghi theo hợp đồng; |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu không nung; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, máy móc và thiết bị; |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế rác thải: Dân dụng, công nghiệp; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử, văn hoá, danh lam thắng cảnh; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình ngầm; Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình bưu điện, viễn thông, công nghệ thông tin và điện lực; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hoà không khí và hệ thống thiết bị khác; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, phụ tùng ôtô; |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị, phụ tùng xe máy; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh, cây thế; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, sách thiết bị trường học; Mua bán hệ thống điện, lò sưởi, điều hoà không khí và hệ thống thiết bị khác; Mua bán sản phẩm gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và điện lực; Mua bán thiết bị đo đếm, các dụng cụ cơ khí, máy động lực đồng bộ và đơn chiếc, các loại máy nổ; Mua bán máy, thiết bị thi công công trình; Mua bán, lắp đặt thiết bị y tế; Mua bán, bảo hành, sửa chữa, máy phát điện và phụ tùng thay thế; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; Mua bán vật tư, thiết bị cấp thoát nước; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn khảo sát các công trình hạ tầng cơ sở, công trình ngầm; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn thẩm tra, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị thi công công trình; |