- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601036963]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH LỢI
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LOI INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH LOI IC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601036963 |
Địa chỉ | Số 64 Đặng Thai Mai, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÀI THIẾT |
Điện thoại | 0988629162 |
Ngày hoạt động | 2014-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 0601036963 lần cuối vào 2025-03-06 19:33:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất và chế biến gỗ, đồ gỗ, gỗ công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo cháy tự động, camera quan sát, chống sét, máy bơm. Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh. (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công trang trí cảnh quan công viên, cảnh quan cho các công trình giao thông, khu đô thị, khu sinh thái, công trình văn hóa, nghệ thuật. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị, công viên cây xanh, hệ thống thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; Lắp đặt đường dây công trình điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán gỗ, đồ gỗ, gỗ công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn thiết bị báo cháy, báo trộm, camera quan sát, phòng cháy chữa cháy, chống sét, thông tin liên lạc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng; Thiết kế cấp điện chiếu sáng các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế chiếu sáng đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước. Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình điện; Thiết kế xây dựng PCCC |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát chống trộm. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Duy tu, duy trì chăm sóc cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ, thảm hoa, cây môi trường đô thị, cây lâm nghiệp. |