0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Khai thác than cứng (không hoạt động tại trụ sở).
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Khai thác than non (không hoạt động tại trụ sở).
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại hàng dệt (không hoạt động tại trụ sở).
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất bù lon, ốc vít và các phụ kiện cửa nhôm kính.
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công nhôm, kính các loại, kính cường lực; Gia công cửa nhôm, kính, lan can, hàng rào, tường bao; Gia công sắt, thép và các sản phẩm cơ khí khác.
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa nhôm, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng.
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị điện (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở).
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt nhôm, kính các loại, kính cường lực; Lắp đặt cửa nhôm, kính, lan can, hàng rào, tường bao, cầu thang.
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xà lan bơm
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; Môi giới bán buôn hàng hóa.
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn thiết bị điện.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhôm, kính các loại, kính cường lực, bù lon,ốc vít và các phụ liệu cửa kính; Bán buôn cửa nhôm, kính; Bán buôn tay nắm cửa, tay nắm vin cầu thang, chỉ viền; Bán buôn thạch cao, các loại khung trần, các loại khung vách ngăn, chỉ hoa văn các loại.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận chuyển hàng hoá bằng ô tô; Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán).
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
|