- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101615078]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH BÌNH AN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH BÌNH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH BINH AN INVESTMENT CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH BINH AN CO.,LTD |
Mã số thuế | 4101615078 |
Địa chỉ | Thôn Bình An 2, Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN LÂN |
Điện thoại | 0981788768 |
Ngày hoạt động | 2022-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước - Vân Canh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Tư vấn xây dựng: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án, giám sát thi công, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý, đánh giá tác động môi trường và giấy phép môi trường công trình (cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị); - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Kiểm định chất lượng các công trình cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Lập dự toán công trình xây dựng; -Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải; -Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế hệ thống xử lý rác thải, nước thải; -Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); -Giám sát công tác xử lý chất thải công trình Dân dụng – Công nghiệp; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý nước thải; -Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải; -Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp; -Giám sát công tác lắp đặt thiết bị xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp - -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. -Thẩm tra thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng. -Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 4101615078 lần cuối vào 2025-02-15 18:27:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác nước ngầm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: thi công lắp đặt thiết bị điện, điện tử và điện công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn dụng cụ và thiết bị phòng thí nghiệm, ngành nước, môi trường; Mua bán máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường, dây chuyền sản xuất nước đóng chai. Mua bán các loại máy bơm, máy thổi khí, máy khuấy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư ngành nước, vật tư ngành điện; Mua bán hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), thiết bị lọc |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới (Trừ đấu giá) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn xây dựng: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án, giám sát thi công, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý, đánh giá tác động môi trường và giấy phép môi trường công trình (cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị); - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Kiểm định chất lượng các công trình cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Lập dự toán công trình xây dựng; -Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải; -Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế hệ thống xử lý rác thải, nước thải; -Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước); -Giám sát công tác xử lý chất thải công trình Dân dụng – Công nghiệp; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý nước thải; -Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải; -Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp; -Giám sát công tác lắp đặt thiết bị xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp - -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. -Thẩm tra thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng. -Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về quản lý môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ và các hoạt động tư vấn khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |