- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318639711]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THIẾT KẾ KIẾN GIA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THIẾT KẾ KIẾN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN GIA DESIGN AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318639711 |
Địa chỉ | 283/7/4 Đường Nguyễn Thị Đặng, Khu phố 20, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TẤN |
Điện thoại | 0903 979 413 |
Ngày hoạt động | 2024-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Xây dựng công trình dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 0318639711 lần cuối vào 2025-02-22 13:13:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, sắt, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng đê, bờ kè, cầu, cống, nạo vét kênh, rạch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng công trình. Khảo sát xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng .Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình Lập thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, năng lượng điện, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Quản lý dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, năng lượng điện, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công và hoàn thiện xây dựng công trình. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình. |