- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400509168]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP MẠNH CƯỜNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP MẠNH CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MANH CUONG CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MANHCUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 5400509168 |
Địa chỉ | Số 81 đường Trần Quốc Toản, tổ 4, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MẠNH CƯỜNG |
Điện thoại | 0969915566 |
Ngày hoạt động | 2019-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
+ Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện), gồm: Nhiệt điện, điện địa nhiệt; Điện hạt nhân; Thủy điện; Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; Điện sinh khối, điện rác, điện khí biogas; Đường dây và trạm biến áp (Phụ lục VII, Khoản 39 Điều 12 Nghị định 35/2023/NĐ-CP) |
Cập nhật mã số thuế 5400509168 lần cuối vào 2025-02-23 16:16:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình giao thông, gồm: Đường bộ; Đường sắt; Cầu – Hầm; Đường thủy nội địa - Hàng hải (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện), gồm: Nhiệt điện, điện địa nhiệt; Điện hạt nhân; Thủy điện; Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; Điện sinh khối, điện rác, điện khí biogas; Đường dây và trạm biến áp (Phụ lục VII, Khoản 39 Điều 12 Nghị định 35/2023/NĐ-CP) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: + Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |