1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các hàng dệt may sẵn, thảm và chăn mền, dây thừng, dây chão, vải dệt gối.
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc.
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất trang phục, các sản phẩm dệt kim, đan móc, thêu vi tính, thêu thủ công.
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn trên các sản phẩm dệt, may.
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng, sản xuất đèn LED; Sản xuất tấm tích điện năng lượng Mặt Trời.
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; Sản xuất thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; Sản xuất đèn treo nhiều ngọn; Sản xuất đèn bàn; Sản xuất thiết bị chăng đèn trên cây Nôel, đèn trang trí; Sản xuất đèn flash; Sản xuất đèn điện diệt côn trùng; Sản xuất đèn lồng; Sản xuất thiết bị chiếu sáng; sản xuất các loại đèn thắp sáng sử dụng năng lượng Mặt Trời tiết kiệm điện.
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và các sản phẩm dệt hàng may mặc, giầy dép.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; Bán buôn thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; Bán buôn đèn treo nhiều ngọn; Bán buôn đèn bàn; Bán buôn thiết bị chăng đèn trên cây Nôel, đèn trang trí; Bán buôn đèn flash; Bán buôn đèn điện diệt côn trùng; Bán buôn đèn lồng; Bán buôn thiết bị chiếu sáng; Bán buôn các loại đèn thắp sáng sử dụng năng lượng Mặt Trời tiết kiệm điện.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử; Bán buôn bóng đèn di-ot phát sáng, sản xuất đèn LED; Bán buôn tấm tích điện năng lượng Mặt Trời.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy may công nghiệp, máy dệt công nghiệp, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, bông, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh.
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|