- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3701091716-035]-CÔNG TY TNHH DE HEUS – CHI NHÁNH SÓC TRĂNG
CÔNG TY TNHH DE HEUS – CHI NHÁNH SÓC TRĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DE HEUS LIMITED LIABILITY COMPANY – SOC TRANG BRANCH |
Tên viết tắt | DE HEUS LLC – SOC TRANG BRANCH |
Mã số thuế | 3701091716-035 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1446, tờ bản đồ số 13, Ấp Trà Mẹt, Xã Tham Đôn, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | JOHAN CHRISTIAAN VAN DEN BAN |
Điện thoại | 0225 3679 888 |
Ngày hoạt động | 2022-05-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Nghiên cứu phát triển khoa học nông nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 3701091716-035 lần cuối vào 2025-02-21 17:12:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ( trừ lúa, gạo); Bán buôn giống thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa có mã HS không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo qui định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: Nghiên cứu phát triển khoa học nông nghiệp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp. |