- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101070915]-CÔNG TY TNHH DELTA SVG
CÔNG TY TNHH DELTA SVG | |
---|---|
Tên quốc tế | DELTA SVG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DELTA SVG |
Mã số thuế | 3101070915 |
Địa chỉ | Cụm tiểu thủ công nghiệp xã Thuận Đức, Xã Thuận Đức, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN SỰ |
Điện thoại | 0968665231 |
Ngày hoạt động | 2019-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (46631); Bán buôn xi măng (46632); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (46633); Bán buôn kính xây dựng (46634); Bán buôn sơn véc ni (46635); Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (46636); Bán buôn đồ ngũ kim (46637); Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (46639). |
Cập nhật mã số thuế 3101070915 lần cuối vào 2025-03-11 13:04:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (46201); Bán buôn hoa và cây (46202); Bán buôn động vật sống (46203); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (46204); Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (46209). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (46599). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (46631); Bán buôn xi măng (46632); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (46633); Bán buôn kính xây dựng (46634); Bán buôn sơn véc ni (46635); Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (46636); Bán buôn đồ ngũ kim (46637); Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (46639). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (55101); Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (55103); Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự (55104). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở (68101); Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở (68102); Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở (68103); Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (68104); Kinh doanh bất động sản khác (68105). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |