Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2803122707]-CÔNG TY TNHH DESIGN CARTON VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH DESIGN CARTON VIỆT NAM
Tên quốc tế VIETNAM CARTON DESIGN COMPANY LIMITED
Mã số thuế 2803122707
Địa chỉ Lô HH-11, Đường tỉnh lộ 507, Thôn Vệ Thôn, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Người đại diện PHAN VĂN SƠN
Điện thoại 0971536668
Ngày hoạt động 2024-07-01
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật mã số thuế 2803122707 lần cuối vào 2025-02-25 15:18:25.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản

7710 Cho thuê xe có động cơ
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh

9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Định Hưng

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG VIỆT HƯNG

Mã số thuế: 2801148185
Người đại diện: BÙI VĂN THIỀU
Nhà Ông Bùi Văn Thiều, Thôn Duyên Hy, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Yên Định

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH HUY HOÀNG

Mã số thuế: 2802149015
Người đại diện: PHẠM DƯƠNG HOÀNG
Thôn Duyên Hy 1, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CHI NHÁNH SỐ 1 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LONG THÀNH

Mã số thuế: 2800656355-001
Người đại diện: CAO ANH THẮNG
Thôn Cao Lộc, Xã Qúi Lộc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QUÝ LỘC

Mã số thuế: 2802565255
Người đại diện: TRỊNH ĐÌNH XUYÊN
Thôn 11, Xã Qúi Lộc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP XÃ YÊN TÂM

Mã số thuế: 2801227415
Người đại diện: Trần Đức Khoái
Thôn Lương Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH LONG MINH VY

Mã số thuế: 2801636915
Người đại diện: VŨ VĂN THIỆP
Thôn Mỹ Quan, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN QUẾ

Mã số thuế: 2802305578
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NĂM
Phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

TRƯỜNG TH PHỔ THÔNG 2 ĐÔNG SƠN

Mã số thuế: 2800787238
Người đại diện: Lê Bá Bầu
Đông Văn, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & THƯƠNG MẠI HUY MẠNH

Mã số thuế: 2803133378
Người đại diện: TRỊNH XUÂN HÙNG
Số nhà 35 đường Phạm Bành, Khu Trung Tâm, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC BLA - CHI NHÁNH THANH HOÁ

Mã số thuế: 0109832038-001
Người đại diện: TRƯƠNG HOÀNG HẢI
Số 473 đường Bà Triệu, khu Trung Thành, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & DVTM ĐĂNG KHOA

Mã số thuế: 2802947078
Người đại diện: PHẠM NGỌC HÀ
Thôn Chiến Thắng, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam