- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317639490]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ASAN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ASAN | |
---|---|
Tên quốc tế | ASAN SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0317639490 |
Địa chỉ | 831 - 833 Trần Hưng Đạo, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGỌC HÂN |
Điện thoại | 0918666850 |
Ngày hoạt động | 2023-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Nhà hàng; Quán ăn tự phục vụ; Quán ăn nhanh; Cửa hàng bán đồ ăn mang về. |
Cập nhật mã số thuế 0317639490 lần cuối vào 2025-02-22 21:06:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất súp và nước súp; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như : đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt. (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Rau quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột; Thực phẩm khác. (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ/UBNN ngày 17/10/2009 của UBND TP.HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng; Quán ăn tự phục vụ; Quán ăn nhanh; Cửa hàng bán đồ ăn mang về. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, tiệc cưới, các công việc gia đình khác. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động nhượng quyền thương mại; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |