- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317937200]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÁT TIẾN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÁT TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT TIEN TECHNOLOGY SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAT TIEN TECHNOLOGY SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0317937200 |
Địa chỉ | 190 Đoàn Văn Bơ, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY BÌNH |
Điện thoại | 0818008436 |
Ngày hoạt động | 2023-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
Cập nhật mã số thuế 0317937200 lần cuối vào 2025-02-22 19:39:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay; Các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra/ vào ( máy in, màn hình, bàn phím) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, thiết bị ngành: công nghiệp, cơ khí (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ thống camera quan sát, hệ thống giám sát lối vào + Hệ thống báo động chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm camera quan sát. Lắp đặt hệ thống thang máy, máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng, trang trí nội ngoại thất. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, máy khai khoáng, máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị máy ngành dệt may, in ấn. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; - Bán buôn thiết bị thang máy. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm. Viết và lập trình phần mềm theo yêu cầu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet và viễn thông: Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng; Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế đồ họa; Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế quảng cáo;Thiết kế hệ thống công nghệ thông tin và viễn thông. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |