Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901019260]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP MINH ANH

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP MINH ANH
Tên quốc tế MINH ANH INDUSTRIAL SERVICES COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0901019260
Địa chỉ Số 02, ngõ 429 tập thể Vật tư, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện LÊ DIÊN NGHỊ
Điện thoại 0912822685
Ngày hoạt động 2017-09-27
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Ngừng hoạt động và đã đóng MST
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật mã số thuế 0901019260 lần cuối vào 2025-02-20 17:20:17.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2910 Sản xuất xe có động cơ
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Chi tiết: Sản xuất điện

4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ

4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Văn Giang

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TỈNH HƯNG YÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG VÀ PCCC CƯỜNG THÀNH

Mã số thuế: 0108350828-010
Người đại diện: ĐÀM VĂN HÙNG
Số 11 Grand Marina, Thủy Nguyên, KĐT Ecopark, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MUNRUVI

Mã số thuế: 0901016848
Người đại diện: VŨ THỊ THANH NGA
Số 45, Vườn Mai, Khu biệt thự Vườn Mai, Ecopark, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP ĐIỆN 89

Mã số thuế: 0901117388
Người đại diện: NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
Số 258 Đường 179, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẮC Á

Mã số thuế: 0901105368
Người đại diện: HÀ XUÂN ĐÔNG
Khu đô thị mới, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ XANH HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0901091588
Người đại diện: TRẦN VĂN KIÊN
BT04, Khu đô thị mới, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Văn Giang

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TỈNH HƯNG YÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG VÀ PCCC CƯỜNG THÀNH

Mã số thuế: 0108350828-010
Người đại diện: ĐÀM VĂN HÙNG
Số 11 Grand Marina, Thủy Nguyên, KĐT Ecopark, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV & SX QUANG NHẬT

Mã số thuế: 0901053208
Người đại diện: NGUYỄN THU THỦY
Thôn Vĩnh Tuy, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH AN HƯNG THỊNH TÍN

Mã số thuế: 0901014488
Người đại diện: NGUYỄN VĂN BA
Thôn Bá Khê, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM TÂM PHÁT

Mã số thuế: 0900849188
Người đại diện: VŨ THỊ THANH TÂM
Thôn Hoàng Trạch, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NƯƠNG MINH NGỌC

Mã số thuế: 0106838948
Người đại diện: NGUYỄN THU HUYỀN
Thôn Hoàng Trạch, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC BIO ORGANIC

Mã số thuế: 0108117821
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIÊU
Thôn Đỗ Mỹ, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NUÔI TRỒNG ĐÀI VIỆT

Mã số thuế: 0900544041
Người đại diện: Dương Thị Thơm
Thôn Đan Tràng II, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHONG PHÁT

Mã số thuế: 0901131801
Người đại diện: CHU THỊ NGUYỆT
Xóm 3 Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI T&T HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0901088881
Người đại diện: Nguyễn Thị Hải
Xóm 3, Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên

CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901085841
Người đại diện: Nguyễn Bình Điệp
Thôn Nhân Lý, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam