- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6001165534]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ESF
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ESF | |
---|---|
Tên quốc tế | ESF SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ESF CO.,LTD |
Mã số thuế | 6001165534 |
Địa chỉ | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHIỆM |
Điện thoại | 0915011213 |
Ngày hoạt động | 2011-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực số 01 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 6001165534 lần cuối vào 2025-02-17 08:07:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1102 |
Sản xuất rượu vang
Chi tiết: Sản xuất rượu vang, rượu sủi tăm, rượu từ chiết xuất của nho; Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất: rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu sim, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp có cồn; Sản xuất rượu vec mut và đồ uống tương tự |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước Quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ); Bán buôn các loại hoa và cây trồng, cây cảnh, cây thảo dược và các loại dùng để làm giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |