- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110945999]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHI MAI
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHI MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | CHI MAI EDUCATION AND TRAINING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110945999 |
Địa chỉ | Số nhà 26, đường Ngõ Đồng, thôn Kim Bài, Thị Trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 0828182116 |
Ngày hoạt động | 2025-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
Cập nhật mã số thuế 0110945999 lần cuối vào 2025-02-22 21:31:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê; Bãi cắm trại du lịch; homestay. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực tâm lý học; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội khác; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực xã hội học. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |