- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202266059]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI QUỐC TẾ BBC
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI QUỐC TẾ BBC | |
---|---|
Tên quốc tế | BBC INTERNATIONAL MARINE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BBC MARINE CO., LTD |
Mã số thuế | 0202266059 |
Địa chỉ | Số 213 đường Lạch Tray, Tầng 15, Tòa nhà HH3 Đổng Quốc Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN TRƯỜNG |
Điện thoại | 0335707488 |
Ngày hoạt động | 2024-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Cung cấp dịch vụ quản lý, khai thác và môi giới cho thuê tàu biển; Cung cấp các dịch vụ đại lý tàu biển bao gồm: thu xếp nơi neo đậu cho các tàu cập cảng tại Việt Nam; Cung cấp dịch vụ thông quan cho các tàu ra vào cảng; Cung cấp dịch vụ hàng hải cho tàu biển, thuyền viên; Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh); Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Cung cấp dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; Cung cấp dịch vụ đại lý vận tải đường biển bao gồm: dịch vụ giao nhận hàng hoá trên cơ sở hợp đồng vận chuyển bằng đường biển hoặc hợp đồng vận chuyển đa phương thức; Kiểm đếm hàng hoá; khai thuê hải quan; chuẩn bị tài liệu liên quan đến chứng từ vận tải. Môi giới cho thuê dịch vụ lai dắt hỗ trợ tàu biển, cứu hộ tàu biển (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
Cập nhật mã số thuế 0202266059 lần cuối vào 2025-02-19 22:36:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, giấy, vở; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị hàng hải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; khí đốt, gas và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn bôi trơn, khí hoá lỏng LPG. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn container; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bìa cát tông; Bán buôn các loại bao bì, phân bón, hóa chất dùng trong sản xuất (Không bao gồm bán buôn các loại hàng hóa Nhà nước cấm kinh doanh; Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Giám định tình trạng (thân, vỏ, máy) trước khi bàn giao cho thuê, nhận lại, bàn giao mới; Giám định nhiên liệu trên tàu và cấp nhiên liệu cho tàu; Giám định khả năng đi biển của tàu; Giám định vệ sinh, sạch sẽ hầm hàng, kiểm tra kín nước và niêm phong hầm hàng; Giám định khối lượng hàng hoá chuyên chở bằng đường biển thông qua đo mớn nước; Giám định tổn thất hàng hoá chuyên chở trên tàu; đâm va trên biển của tàu; Giám sát quá trình xếp dỡ hàng hoá trên tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ quản lý, khai thác và môi giới cho thuê tàu biển; Cung cấp các dịch vụ đại lý tàu biển bao gồm: thu xếp nơi neo đậu cho các tàu cập cảng tại Việt Nam; Cung cấp dịch vụ thông quan cho các tàu ra vào cảng; Cung cấp dịch vụ hàng hải cho tàu biển, thuyền viên; Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh); Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Cung cấp dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; Cung cấp dịch vụ đại lý vận tải đường biển bao gồm: dịch vụ giao nhận hàng hoá trên cơ sở hợp đồng vận chuyển bằng đường biển hoặc hợp đồng vận chuyển đa phương thức; Kiểm đếm hàng hoá; khai thuê hải quan; chuẩn bị tài liệu liên quan đến chứng từ vận tải. Môi giới cho thuê dịch vụ lai dắt hỗ trợ tàu biển, cứu hộ tàu biển (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, trụ sở kinh doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài; Cung ứng thuyền viên hàng hải; Cho thuê lại lao động |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ vệ sinh container |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục định hướng và cấp chứng chỉ cho người lao động trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; Đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải |