- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803063515]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THATECHCO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THATECHCO | |
---|---|
Tên quốc tế | THATECHCO Technical Services Co., Ltd |
Tên viết tắt | THATECHCO |
Mã số thuế | 2803063515 |
Địa chỉ | 50 Nguyễn Trinh Tiếp, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HỒNG ANH |
Điện thoại | 0387483889 |
Ngày hoạt động | 2023-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đô |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 2803063515 lần cuối vào 2025-02-20 09:45:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp như mài hoặc lắp đặt lưỡi và răng cưa máy móc công nghiệp hoặc thương mại hoặc cung cấp dịch vụ hàn sửa chữa; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng mô tơ, máy phát, biến thế điện, pin và ắc quy, dây và thiết bị dây dẫn, thiết bị điện chiếu sáng; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Tháo dỡ các máy móc và thiết bị; lắp đặt thiết bị máy; |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; thi công rải nhựa, rải bê tông; sơn đường và các hoạt động sơn khác; lắp đặt đường chắn, biển báo; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất, đào lấp, san ủi tại các mặt bằng xây dựng; hệ thống cấp thoát nước tại măt bằng xây dựng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp và xây dựng; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; vận tải phế liệu, phế thải; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: dịch vụ tư vấn kiến trúc; dịch vụ kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |