- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110895307]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MIE BEAUTY
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MIE BEAUTY | |
---|---|
Tên quốc tế | MIE BEAUTY SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MIE BEAUTY SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0110895307 |
Địa chỉ | Số 158 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | 0965353866 |
Ngày hoạt động | 2024-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 32 Luật Dược 2016); - Bán buôn trang thiết bị y tế (Chương VI - Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
Cập nhật mã số thuế 0110895307 lần cuối vào 2025-02-28 21:04:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (chỉ hoạt động khi đáp ứng được quy định tại Nghị định số 67/2016/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định số 15/2018/NĐ-CP và thực hiện đầy đủ theo hướng dẫn tại Thông tư số 43/2014/TT-BYT) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 32 Luật Dược 2016); - Bán buôn trang thiết bị y tế (Chương VI - Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu hóa mỹ phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản) |