- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703259033]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG GTP
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG GTP | |
---|---|
Tên quốc tế | GTP ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GTP ES CO.,LTD |
Mã số thuế | 3703259033 |
Địa chỉ | Số A2-05 đường Bình Nhâm 42, Khu nhà ở xã hội HPN, Phường Bình Nhâm, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG GIA PHÁT |
Điện thoại | 0911686161 |
Ngày hoạt động | 2024-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 3703259033 lần cuối vào 2025-02-17 17:47:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trởi (chỉ được sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (chỉ được sản xuất điện sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Đầu tư, quản lý hệ thống thoát nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: dịch vụ nạo vét cống rãnh, bể phốt, hút hầm cầu, rửa đường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: -Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ từ công trình thủy lợi; - Thi công xây dựng, sửa chữa công trình thủy lợi, các công trình xử lý nước thải, môi trường |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công đường dây trung, hạ thế, trạm biến áp 35KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Bán buôn vật tư ngành nước - Bán buôn khăn giấy ướt, đồ bảo hộ lao động, vật tư vệ sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: dịch vụ phân tích, đánh giá chất lượng nước, môi trường. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |