- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502516611]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG GIÓ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NĂNG LƯỢNG GIÓ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM WIND ENERGY SERVICE CO.,LTD |
Tên viết tắt | WESVN |
Mã số thuế | 3502516611 |
Địa chỉ | 62 Lê Thánh Tông, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỖ DŨNG |
Điện thoại | 0938134108 |
Ngày hoạt động | 2024-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ tàu thuỷ, giàn khoan, kho dầu nổi, công trình điện gió; chuyển giao công nghệ các thiết bị hàng hải, công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm ( cơ khí, hàn điện, không phá huỷ) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển, giàn khoan và các công trình điện gió; hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn các máy móc thiết bị công nghiệp và đo lường; Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 3502516611 lần cuối vào 2025-02-12 21:17:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp đặt trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện cơ khí, kết cấu bằng kim loại, hệ thống ống và thiết bị động lực, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh tàu thuỷ; Lắp đặt các thiết bị công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ tàu thuỷ, giàn khoan, kho dầu nổi, công trình điện gió; chuyển giao công nghệ các thiết bị hàng hải, công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm ( cơ khí, hàn điện, không phá huỷ) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển, giàn khoan và các công trình điện gió; hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn các máy móc thiết bị công nghiệp và đo lường; Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |