- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101617357]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NỘI THẤT VÀ QUẢNG CÁO QUANG HUY
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NỘI THẤT VÀ QUẢNG CÁO QUANG HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 4101617357 |
Địa chỉ | Số 230 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN KHANH |
Điện thoại | 0977201283 |
Ngày hoạt động | 2022-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phù Cát - Phù Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
Cập nhật mã số thuế 4101617357 lần cuối vào 2025-02-15 16:38:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các loại hộp đèn, bảng hiệu, biển quảng cáo, panô, áp phích. Sản xuất chương trình quảng cáo; Sản xuất các loại khung giấy khen, khung hình, khung ảnh; Sản xuất rèm các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trần thạch cao, trần nhôm, trần nhựa nano; Thi công tủ bếp; Thi công trang trí nội ngoại thất; Lắp rèm các loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Mua bán đồ chơi trẻ em; Mua bán dụng cụ thể dục thể thao; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán hàng điện máy, điện lạnh; điện dân dụng; Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, kẽm, tôn, inox các loại; Mua bán kim loại khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật tư điện, nước trong xây dựng; Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán xi măng; Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Mua bán kính xây dựng; Mua bán sơn, vécni; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư ngành in ấn, quảng cáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình công nghiệp và dân dụng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế điện dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình, công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35 KV - Giám sát công trình điện dân dụng, công nghiệp, điện chiếu sáng - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu: gói thầu xây lắp, mua sắm - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Lập dự án đầu tư -Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình: giao thông,thủy lợi, thủy điện, quy hoạch xây dựng, điện công trình, kiến trúc công trình. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. Dịch vụ mỹ thuật. Chế tác non bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức lễ hội, hội nghị, hội thảo. Tổ chức sự kiện. Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm. |