- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901973488]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HÒA PHÁT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HÒA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT AGRICULTURAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOA PHAT CO.., LTD |
Mã số thuế | 2901973488 |
Địa chỉ | Km 57, QL7, Xóm 2, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Hòa |
Điện thoại | 0968730899 |
Ngày hoạt động | 2019-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn các loại trang thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp; Bán buôn giống cây trồng |
Cập nhật mã số thuế 2901973488 lần cuối vào 2025-03-06 21:45:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng các loại cây nông, lâm nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng các loại cây nông, lâm nghiệp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi, gia súc, gia cầm, và các loại động vật thuộc ngành nông nghiệp thực phẩm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm, rác thải và làm sạch nguồn nước, đất đai, môi trường phục vụ cho sinh hoạt con người và cho ngành nông lâm ngư nghiệp; Xử lý và làm sạch môi trường phục vụ công trình xây dựng; Hoạt động xử lý chất thải khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn các loại trang thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp; Bán buôn giống cây trồng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật ngành nông, lâm, ngư nghiệp; Tư vấn kỹ thuật nông nghiệp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm ứng dụng các công nghệ kỹ thuật phục vụ ngành nông, lâm, ngư nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất, ứng dụng, chuyển giao công nghệ phục vụ ngành nông nghiệp; Công nghệ sinh học; Và các hoạt động khoa học công nghệ khác có liên quan. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |