- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001215560]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÒNG CHỐNG CÔN TRÙNG VÀ DỊCH BỆNH THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÒNG CHỐNG CÔN TRÙNG VÀ DỊCH BỆNH THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1001215560 |
Địa chỉ | Số nhà 673, đường Long Hưng, tổ 7, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Điện thoại | 0963986573 |
Ngày hoạt động | 2020-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng; kích thích tăng trưởng cho cây trồng, bảo hiểm cây trồng; kiểm soát loài sinh vật gây hại trên cây trồng |
Cập nhật mã số thuế 1001215560 lần cuối vào 2025-02-22 14:37:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng; kích thích tăng trưởng cho cây trồng, bảo hiểm cây trồng; kiểm soát loài sinh vật gây hại trên cây trồng |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất keo dính từ cao su |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình văn hóa công cộng không phải nhà |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, vách kính khung nhôm, cấu kiện xây dựng bằng thép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ kiểm soát sinh vật gây hại như: Bình phun thuốc, máy phun thuốc, đèn bẫy công trùng, trạm bả diệt chuột và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, đồng, nhôm, hợp kim nhôm, inox, gang |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn keo hóa học, keo dính chuột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ kiểm soát sinh vật gây hại như: Bình phun thuốc, máy phun thuốc, đèn bẫy công trùng, trạm bả diệt chuột, keo dính chuột …; bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; bán lẻ keo hóa học, keo dính chuột |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, giám sát thi công công trình phòng trừ sinh vật gây hại |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: Phun thuốc phòng dịch bệnh |