- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803077388]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI DŨNG HẢO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI DŨNG HẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | DUNG HAO SERVICE MANUFACTURE & COMMERCES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUNG HAO SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 2803077388 |
Địa chỉ | Số 07 Khu Phố 10 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Dũng |
Ngày hoạt động | 2023-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trun |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn cao su, hạt nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, bột giấy,bìa, giấy làm bao bì; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa; Bán buôn nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại; (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
Cập nhật mã số thuế 2803077388 lần cuối vào 2025-02-26 19:38:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (Loại trừ hoạt động kinh doanh mua, bán vàng miếng; loại trừ hoạt động đấu giá) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, bột giấy,bìa, giấy làm bao bì; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa; Bán buôn nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại; (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Hoạt động chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng, hàng hóa công ty kinh doanh; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; (trừ hoạt động Nhà nước cấm; trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho kinh doanh, vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; Bốc xếp hàng hóa mà công ty kinh doanh; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. (Loại trừ hàng hóa bị Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Hút bể phốt, chất thải, thông cống tắc;… (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: – Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; – Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Loại trừ: Tiêu diệt sâu bệnh nông nghiệp; Vệ sinh ôtô, rửa xe; xông hơi, khử trùng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng may mặc; Thủ công – Đóng gói giấy, bìa, sản phẩm đồ rắn; các sản phẩm công ty kinh doanh. (Loại trừ: đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá) |