- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4600425259]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG MINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG MINH CO.LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG MINH DLM |
Mã số thuế | 4600425259 |
Địa chỉ | Tổ 1, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ CÔNG ĐOÀI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2008-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phế thải công nghiệp, phụ gia xi măng - Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện; phụ tùng xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện. |
Cập nhật mã số thuế 4600425259 lần cuối vào 2025-02-22 21:47:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Nấu, luyện, cán gang thép. |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Gia công chế tác vàng, bạc, đá qúy. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Ô tô. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa tân trang tổng thành ô tô. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xăm, lốp ô tô, ô tô điện; các loại fin, ắc quy, đồ nội thất + ngoại thất ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xăm, lốp xe máy, xe máy điện; các loại fin, ắc quy, đồ nội thất + ngoại thất ô tô. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Chè, cafe. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Điện thoại, thẻ cào điện thoại, thiết bị viễn thông, thiết bị phụ tùng công nghệ thông tin. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Xăng, dầu, dầu nhớt, mỡ bôi trơn. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Vàng, bạc và kim loại quý khác, sắt, thép chính phẩm, hàng kim khí - Không bao gồm kinh doanh vàng miếng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Xi măng, phụ gia xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phế thải công nghiệp, phụ gia xi măng - Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện; phụ tùng xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Máy tính, điện thoại, thẻ cào điện thoại, thiết bị viễn thông, thiết bị phụ tùng công nghệ thông tin. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong các cửa hàng chuyên doanh; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh - Không bao gồm kinh doanh vàng miếng; xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện; phụ tùng xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện, máy ảnh trong các của hàng chuyên doanh. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe du lịch. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Bằng xe ô tô. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |