- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313332003]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CƯỜNG HẢI ĐẠT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CƯỜNG HẢI ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG HAI DAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG HAI DAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313332003 |
Địa chỉ | 356/3 Nguyễn Chí Thanh, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG HỒNG LỘC KHÁNH |
Điện thoại | 028 36364480 |
Ngày hoạt động | 2015-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông sản. Bán buôn cây dược liệu, Bán buôn cây hoa dành dành; bán buôn các loại hạt sấy khô, trái cây sấy khô; bán buôn hạt óc chó; bán buôn hạt điều sống và chín; bán buôn trái cây, rau tươi các loại; bán buôn tỏi, gừng, hành, tỏi khô, gừng khô; bán buôn sợi, bông, tằm, tơ (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
Cập nhật mã số thuế 0313332003 lần cuối vào 2025-02-23 21:29:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: sản xuất quả thanh long (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên nén làm chất đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón (Doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về sản xuất phân bón trước khi tiến hành hoạt động) (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884,885 ) (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 51641) (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; Bán buôn ô tô vận tải, xe bồn, xe đông lạnh, rơ-mooc và bán rơ-mooc (CPC 622) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). (CPC 6113) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC: 6113) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng. (CPC 621) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản. Bán buôn cây dược liệu, Bán buôn cây hoa dành dành; bán buôn các loại hạt sấy khô, trái cây sấy khô; bán buôn hạt óc chó; bán buôn hạt điều sống và chín; bán buôn trái cây, rau tươi các loại; bán buôn tỏi, gừng, hành, tỏi khô, gừng khô; bán buôn sợi, bông, tằm, tơ (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thuỷ hải sản; Bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn phụ gia thức ăn, phụ gia thực phẩm; bán buôn đường thực vật; bán buôn dầu thực vật, dầu động phộng, dầu cải, dầu vừng, dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu dừa, dầu cọ; bán buôn nhân sâm, ý dĩ; bán buôn thực phẩm chức năng; bán buôn trái cây tẩm ngào đường, bán buôn thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở). (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, xe đạp điện, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ điện gia dụng, camera quan sát. hệ thống điện - báo động, bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn các loại khóa bảo vệ; bán buôn két sắt. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.Bán buôn dụng cụ y tế ; khẩu trang y tế (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; ống thép; thép tấm; thép cuộn; kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng); kết cấu thép; thép phôi; ống kim loại màu; thép lá; dây kim loại; khung nhôm; nhôm thanh; thỏi nhôm; khung đồng; mặt bích; nắp bích; đinh thép; ốc vít, bu lông, que hàn, co hàn (CPC 622) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tấm cách nhiệt, cách âm; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, khớp nối; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn da cá sấu. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa bán buôn phân bón, hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) (CPC: 632) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi, Dịch vụ kho bãi container (CPC 742) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: - Cung ứng dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh - Cung ứng dịch vụ chuyển phát quốc tế (CPC 7512) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 864, trừ CPC 86402) (Doanh nghiệp không được thực hiện dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402). |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ điều hành tour du lịch (CPC 7471) |