- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3901297217]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ CNT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ CNT | |
---|---|
Tên quốc tế | CNT INVESTMENT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CNT INVESTMENT TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 3901297217 |
Địa chỉ | Tổ 7, Ấp 4, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THIỆN |
Điện thoại | 0972442079 |
Ngày hoạt động | 2020-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
Cập nhật mã số thuế 3901297217 lần cuối vào 2025-02-28 06:09:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0149 | Chăn nuôi khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng, vật liệu xây dựng, công bê - tồng cốt thép, gạch xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công chế tạo cấu kết thép công trình. Gia công máy móc, thiết bị hệ thống xử lý nước, thiết bị hệ thống phun sương, thiết bị hệ thống điều hoà không khí, thiết bị hệ thống máy nước nóng, thiết bị hệ thống máy làm đá viên, đá cây, thiết bị hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời, gia công máy móc, thiết bị hệ thống ngành môi trường. (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bọt như: Súng phun, bình phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện phòng cháy và chữa cháy. Các loại vòi, ống hút chữa cháy, các loại lăng chữa cháy, các loại đầu nối, ba chạc, hai chạc chữa cháy, Ezectơ, Các loại giỏ lọc; Các loại trụ nước, cột lấy nước chữa cháy; các loại thang chữa cháy, các loại bình chữa cháy (kiểu xách tay, kiểu xe đẩy), bình bột, bình bọt, bình khí) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, hỗ trợ vận hành thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy, báo động, camera quan sát, thiết bị máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư, nhà xưởng, trang trại. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trung thế, hạ thế, hệ thống tủ, bảng điện, hệ thống thang mang cáp, lắp đặt hệ thống âm thanh, hệ thống liên lạc nội bộ, hệ thống ăng ten vệ tinh tivi, hệ thống camera quan sát, hệ thống phân phối cáp mạng, hệ thống quản lý kỹ thuật của toà nhà, hệ thống chiếu sáng, hệ thống tổng đài liên hệ, hệ thống điện thoại thẻ, hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy tự động, hệ thống chữa cháy vách tường, hệ thống chữa cháy bằng các loại khí, hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện từ tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: lắp đặt kết cấu thép, lắp đặt máy móc thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và các thiết bị káhc dùng trong mạch điện). Bán buôn máy bơm nước. Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy. Các loại vòi, ống hút chữa cháy; Các loại lăng chữa cháy; Các loại đầu nối, ba chạc, hai chạc chữa cháy, Ezector; Các loại giỏ lọc, Các loại trụ nước, cột lấy nước chữa cháy, Các loại thang chữa cháy, các loại bình chữa cháy (kiểu xách tay, kiểu xe đẩy); Bình bột, bình bọt, bình khí. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy lọc nước. Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dấy điện và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy phun sương, thiết bị phun sương. Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu, thiết bị y tế. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre nứa, Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế, Bán buôn sơn và vecni; Bán buôn vật liệu xây dựng như cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng, bán buôn đồ ngũ kim và khoá; bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn bình nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán linh kiện, máy lọc nước, máy làm đá, máy điều hoà không khí, máy nước nóng, hệ thống tưới nhỏ giọt, máy phun sương, thiết bị điện năng lượng mặt trời, Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đồ ngũ kim, sơn vecni và sơn bóng; Kính phẳng, Vật liệu xây dựng khác như gạch, nói, gỗ, thiết bị vệ sinh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, bán lẻ tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp - khu dân cư. Kinh doanh nhà ở (trừ nhận quyền sử dụng đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |