- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801190497]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG ANH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIMITED LIABILITY COMPANY OF INTERNATIONAL TRADE SERVICES QUANG ANH |
Tên viết tắt | QUANG ANH HD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801190497 |
Địa chỉ | Phố Cậy, Xã Long Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HOAN |
Điện thoại | 0961570706 |
Ngày hoạt động | 2016-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Tư vấn du học |
Cập nhật mã số thuế 0801190497 lần cuối vào 2025-03-04 05:11:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình nhà dân dụng và công nghiệp, văn hóa xã hội |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường sắt, xây dựng công trình giao thông, cầu cống, đường sắt, đường ngầm, hạ tầng kỹ thuật. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước, nhà máy sử lý nước thải, hệ thống thủy lợi. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình đê, kè, công trình thủy, cầu cảng, đường hầm. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình nhà dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu cống, đê kè, và các công trình khác. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình dân dụng, nhà xưởng, khu đô thị, khu công nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: thi công và lắp đặt hệ thống điện trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê kè, cầu cống |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: gốm sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế, đồ dung nội thất, dụng cụ thể thao, văn phòng phẩm, Dược phẩm và dụng cụ y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cát, đá, sỏi, sắt, thép, xi măng, kính, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, gạch, ngói, gạch ốp lát, tôn lợp các loại, các thiết bị vệ sinh, gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và các vật tư, vật liệu khác trong xây dựng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cát, đá, sỏi, sắt, thép, xi măng, kính, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, gạch, ngói, gạch ốp lát, tôn lợp các loại, các thiết bị vệ sinh, gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và các vật tư, vật liệu khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình văn hóa xã hội, thiết kế giao thông, thủy lợi, cầu cống, đê kè. Tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê kè, cầu cống, cấp thoát nước, san lấp mặt bằng khu đô thị, khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông thủy lợi, công trình văn hóa xã hội; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy các loại công trình xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài, Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |