- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0103944627]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TÂN GIA LINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TÂN GIA LINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0103944627 |
Địa chỉ | Xóm 2, Xã Tự Nhiên, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TUYẾT |
Điện thoại | 0978113996 |
Ngày hoạt động | 2009-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Buôn bán vật liệu xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0103944627 lần cuối vào 2025-03-12 21:53:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, máy móc ngành công nghiệp; - Sản xuất máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Tháo dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng; chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy bơm, ống nước, hệ thống điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đóng ép cọc bê tông, xử lý các loại nền móng công trình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh chăn, ga, gối, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, hàng dân dụng; Kinh doanh đồ dùng trong gia đình, sành sứ; Mua bán bàn ghế; Kinh doanh văn phòng phẩm; Mua bán các sản phẩm về giấy, sách giáo khoa, sách in ấn, dụng cụ thể thao |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, máy móc ngành công nghiệp; - Mua bán máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; - Kinh doanh thiết bị văn phòng; - Mua bán máy nổ, động cơ; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán điện thoại và các sản phẩm pục vụ cho ngành bưu chính viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu- phát sóng) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hoá (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống và dịch vụ khác phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu du lịch, khu sinh thái, khu vui chơi, giải trí (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |