0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Chế biến nước hoa quả và đồ uống….
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh dầu gội, kem dánh răng... và các loại hóa mỹ phẩm...
|
4311
|
Phá dỡ
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh buôn bán xuất nhập khẩu các loại hạt hạt điều, hạt thông các loại hạt…, các mặt hàng chiêt xuất từ dược liêu, các sản phẩm từ dược liệu và các loại thực phẩm khác…
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh phẩm chức năng, Mua bán thực phẩm rau, củ quả, thịt, hải sản và nông sản các loại…
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất…Sản xuất kinh doanh dầu gội, kem dánh răng... và các loại hóa mỹ phẩm...
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), bàn, ghế, tủ văn phòng, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác (máy biến thế, động cơ điện)…
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và sản phẩm gỗ sơ chế, đá cát, sỏi, kính phẳng, sơn, véc ni, giấy dán tường và phủ sàn, khóa, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nôi, vòi, cút chữ T, ống cao su, dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít…
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cân hàng hóa, cân xe các loại
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn…
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ; Kiểm định xe cơ giới, thí nghiệm vật tư thiết bị điện, kỹ thuật hàn và mối hàn, đo lường các chỉ số môi trường; - Chứng nhận an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất ...
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động công nghệ thực phẩm…
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo và sát hạch lái xe máy
|