Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901051419]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TUÂN HOA

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TUÂN HOA
Tên quốc tế TUAN HOA TRADE SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TUAN HOA TRADE SERVICE CO.,LTD
Mã số thuế 0901051419
Địa chỉ Số 161 K1, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện TRẦN THỊ CHUYÊN
Điện thoại 0911459570
Ngày hoạt động 2019-02-22
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật mã số thuế 0901051419 lần cuối vào 2025-03-15 11:01:21.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hóa dược và dược liệu

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, Bán buôn hàng may mặc, Bán buôn giày dép

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. (Nghị định 10/2020/NĐ – CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)

5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn thuế, tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật)

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Nhóm này gồm: Việc cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Giám sát thi công xây dựng cơ bản. (hoạt động theo Luật Kiến Trúc 40/2019/QH14 số ngày 13 tháng 6 năm 2019 Hoạt động đo đạc và bản đồ Nhóm này gồm: - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. (hoạt động theo Luật Đo Đạc Và Bản Đồ số 27/2018/QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2018) Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Trần Cao

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0901055117
Người đại diện: PHAN VĂN NHÂN
Đường Cao Từa, Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRẦN GIA

Mã số thuế: 0900859517
Người đại diện: TRẦN THỊ QUYÊN
Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHUNG HÒA

Mã số thuế: 0900920257
Người đại diện: TẠ THỊ HÒA
Số nhà K1-185 Phố Cao, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN PHÙ CỪ

Mã số thuế: 0900411757
Người đại diện: Phạm Đức Hiệp
Thị trấn Trần Cao, Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên

PHÒNG GIÁO DỤC HUYỆN PHÙ CỪ

Mã số thuế: 0900166537
Người đại diện: BÙI NGỌC HƯỜNG
Cao xá - Trần cao, Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Phù Cừ

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI MÔI TRƯỜNG HÀ XIÊM

Mã số thuế: 0900287355
Người đại diện: DƯƠNG VĂN HÙNG
Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH THUẬN AN

Mã số thuế: 0901145635
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHINH
Xóm 9, thôn Thọ Lão, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MAY VIỆT HOA

Mã số thuế: 0900581075
Người đại diện: Đào Như Hoa
Thôn Tần Tiến, Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HƯƠNG QUỲNH

Mã số thuế: 0900286295
Người đại diện: Nguyễn Quốc Toản
Thôn Phù Oanh, xã Minh Tiến, , Huyện Phù Cừ, Hưng Yên

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XĂNG DẦU, KHÍ ĐỐT HẢI DƯƠNG

Mã số thuế: 0900816295
Người đại diện: NGUYỄN HẢI DƯƠNG
Thôn Phù Anh, Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY TNHH GREENFARM HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900272912
Người đại diện: Đào Lê Vũ
., Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Công ty TNHH Uy Hân

Mã số thuế: 0900523612
Người đại diện: Trần Văn Cường
Thôn Mão Xuyên, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NỘI THẤT VÀ THƯƠNG MẠI KIM THÀNH PHÁT

Mã số thuế: 0901138772
Người đại diện: NGUYỄN HỮU SUỐT
Thôn Phượng La, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ ORGATECH VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901099072
Người đại diện: TRƯƠNG LONG VÂN
Thôn Phú Cốc, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HÀ NỘI

Mã số thuế: 0900885972
Người đại diện: VŨ ĐÌNH CƯƠNG
Chợ Phủ, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam