- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500551640]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẮC VIỆT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẮC VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC VIET SERVICES TRADE AND INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BAC VIET STI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500551640 |
Địa chỉ | Cụm KT- XH Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HOÀNG ĐIỆP |
Điện thoại | 0944 634 358 |
Ngày hoạt động | 2015-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Tư vấn, dịch vụ làm thủ tục hải quan và khai thuê dịch vụ hải quan - Giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước |
Cập nhật mã số thuế 2500551640 lần cuối vào 2025-03-16 03:58:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng và mua bán hoa cây cảnh |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất và mua bán mây tre đan, đồ gỗ mỹ nghệ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất và mua bán bê tông tươi, các loại cọc bê tông, đóng ép cọc bê tông |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất và mua bán giá hàng, xe đẩy - Gia công cơ khí, sản xuất các chi tiết máy móc và các dịch vụ cơ khí như đánh bóng, mài và đột dập |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và mua bán áo phao cứu sinh, nhà bạt |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Mua bán, tái chế sắt thép phế liệu, máy móc, động cơ thanh lý, phế liệu kim loại và phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước nông thôn và đô thị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Thi công các công trình cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy, xe đạp, xe đạp điện |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn, mua bán nước giải khát |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép - Mua bán bông, vải sợi, quần áo - Sản xuất, mua bán và lắp đặt mà |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Sản xuất và mua bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy nổ, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán phụ liệu may mặc và giày dép - Mua bán xăng, dầu, gas, khí đốt và các sản phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán các loại hóa chất, vật liệu chịu lửa và các phụ gia ngành luyện thép theo quy định hiện hành của Nhà nước. - Mua bán sắt,thép,nhôm,đồng; Mua bán phôi thép, sắt thép thành phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán các loại phân bón, vật tư nông nghiệp - Sản xuất và mua bán đồ gỗ nội thất gia đình và văn phòng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hành khách, hàng hóa đường thủy bằng tàu và xà lan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh và đầu tư trạm sạc điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ làm thủ tục hải quan và khai thuê dịch vụ hải quan - Giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ, nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch - Tổ chức tua du lịch trong nước và quốc tế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Kinh doanh dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |